Vĩnh Long | Gia Lai | Miền Bắc |
Bình Dương | Ninh Thuận | Mega 6/45 |
Trà Vinh |
Mã ĐB: 11LG - 5LG - 4LG - 12LG - 8LG - 1LG | ||||||||||||
ĐB | 34164 | |||||||||||
G1 | 21642 | |||||||||||
G2 | 8533153702 | |||||||||||
G3 | 366784966296488707572118372285 | |||||||||||
G4 | 2204434490259940 | |||||||||||
G5 | 375346089088773159346916 | |||||||||||
G6 | 100874364 | |||||||||||
G7 | 32604620 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00 | 02 | 04 | 08 | 16 | 20 | 25 | 31 | 31 |
32 | 34 | 40 | 42 | 44 | 46 | 53 | 57 | 60 |
62 | 64 | 64 | 74 | 78 | 83 | 85 | 88 | 88 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02, 04, 08, |
1 | 16, |
2 | 20, 25, |
3 | 31, 31, 32, 34, |
4 | 40, 42, 44, 46, |
5 | 53, 57, |
6 | 60, 62, 64, 64, |
7 | 74, 78, |
8 | 83, 85, 88, 88, |
9 |
Loto | Đuôi |
---|---|
00, 20, 40, 60, | 0 |
31, 31, | 1 |
02, 32, 42, 62, | 2 |
53, 83, | 3 |
04, 34, 44, 64, 64, 74, | 4 |
25, 85, | 5 |
16, 46, | 6 |
57, | 7 |
08, 78, 88, 88, | 8 |
9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 65 | 67 |
G7 | 208 | 195 | 178 |
G6 | 1212 3016 4017 | 8041 0050 3324 | 7655 5089 8985 |
G5 | 6680 | 2051 | 9472 |
G4 | 86188 12387 68942 04462 51836 26734 24227 | 63507 24390 22896 75956 23406 08014 35160 | 91587 50047 01821 43657 78514 14023 80006 |
G3 | 59784 40401 | 53291 23204 | 90854 95952 |
G2 | 14308 | 58948 | 05187 |
G1 | 18300 | 00233 | 86801 |
ĐB | 397242 | 276935 | 021982 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 08, 08 | 04, 06, 07 | 01, 06 |
1 | 12, 16, 17 | 14 | 14 |
2 | 27 | 24 | 21, 23 |
3 | 34, 36 | 33, 35 | |
4 | 41, 42, 42 | 41, 48 | 47 |
5 | 50, 51, 56 | 52, 54, 55, 57 | |
6 | 62 | 60, 65 | 67 |
7 | 72, 78 | ||
8 | 80, 84, 87, 88 | 82, 85, 87, 87, 89 | |
9 | 90, 91, 95, 96 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 92 | 57 | 87 |
G7 | 285 | 986 | 655 |
G6 | 7284 0333 1036 | 9769 7681 3414 | 7632 1055 4499 |
G5 | 2800 | 8618 | 5545 |
G4 | 88289 46641 27808 08054 26782 84138 40773 | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 |
G3 | 12229 27113 | 25782 72049 | 76951 54375 |
G2 | 44133 | 87037 | 17121 |
G1 | 92648 | 14572 | 15409 |
ĐB | 097317 | 791751 | 395830 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 00, 08 | 03, 09 | |
1 | 13, 17 | 14, 18 | |
2 | 29 | 24 | 21, 24 |
3 | 33, 33, 36, 38 | 30, 37 | 30, 32 |
4 | 41, 48 | 49 | 45, 45 |
5 | 54 | 51, 55, 57 | 51, 55, 55 |
6 | 64, 66, 69 | 67 | |
7 | 73 | 72, 77 | 75 |
8 | 82, 84, 85, 89 | 81, 82, 86, 89 | 80, 87, 87, 88 |
9 | 92 | 99 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
26/01 | 34164 | 25/01 | 18452 | 02/01 | 49265 |
25/01 | 52371 | 20/01 | 04942 | 01/01 | 16705 |
20/01 | 91869 | 19/01 | 81191 | 31/12 | 55291 |
19/01 | 62857 | 18/01 | 78014 | 30/12 | 54112 |
18/01 | 45282 | 17/01 | 20040 | 29/12 | 51849 |
17/01 | 53363 | 16/01 | 39597 | 28/12 | 55145 |
16/01 | 48260 | 15/01 | 45370 | 27/12 | 97797 |
15/01 | 44221 | 14/01 | 76191 | 26/12 | 03400 |
14/01 | 62940 | 13/01 | 75757 | 25/12 | 95636 |
13/01 | 60762 | 12/01 | 25649 | 24/12 | 09534 |
121418222831 | |||||
Giá trị Jackpot: 18.900.382.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 18.900.382.500 | |
Giải nhất | 28 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.102 | 300.000 | |
Giải ba | 19.302 | 30.000 |
08151820334114 | ||||||
Giải Jackpot 1: 67.293.412.500đ Giải Jackpot 2: 4.166.658.450đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 67.293.412.500 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4.166.658.450 |
Giải nhất | 10 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 727 | 500.000 | |
Giải ba | 16.315 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 251 | 743 | 62 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 973 | 111 | 374 | 626 | 97 | 350N | ||||||||
Ba | 217 | 359 | 744 | 103 | 210N | |||||||||
565 | 755 | 021 | ||||||||||||
KK | 998 | 585 | 703 | 176 | 126 | 100N | ||||||||
880 | 368 | 895 | 492 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 412 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2918 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 992 | 042 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 042 | 992 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
389 | 940 | 935 | 308 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
070 | 638 | 941 | |||||||||||
008 | 804 | 306 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
240 | 070 | 542 | 849 | ||||||||||
856 | 151 | 235 | 830 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
06 | 10 | 13 | 24 | 26 | 32 | 34 | 35 | 39 | 42 |
44 | 47 | 59 | 61 | 64 | 71 | 73 | 74 | 76 | 77 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.